Việt
cột móc
cột mốc
sự kiện quan trọng
mốc lịch sử
Anh
boundary stone of a mining field
Đức
Markstein
Lochortstein
Lochstein
Tagepflock
Pháp
borne de délimitation de mine
borne de surface
Lochortstein,Lochstein,Markstein,Tagepflock /SCIENCE,ENERGY-MINING/
[DE] Lochortstein; Lochstein; Markstein; Tagepflock
[EN] boundary stone of a mining field
[FR] borne de délimitation de mine; borne de surface
Markstein /der/
cột mốc; sự kiện quan trọng; mốc lịch sử;
Markstein /m -(e)s, -e/
cột móc; (nghĩa bóng) điểm chuyền; [cái] móc.