Việt
đá hoa
cẩm thạch.
cẩm thạch
Anh
marble
Đức
Marmor
Pháp
marbre
Marmor /[’marmor], der; -s, -e/
đá hoa; cẩm thạch;
Marmor /m -s, -e/
đá hoa, cẩm thạch.
Marmor /SCIENCE,ENERGY-MINING/
[DE] Marmor
[EN] marble
[FR] marbre