TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mars

thần chiến tranh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thần Arrét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sao Hỏa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hỏa tinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đài quan sát trên cột buồm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mars

Mars

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Red Planet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

mars

Mars

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Roter Planet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

mars

Mars

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Planète rouge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mars,Roter Planet /SCIENCE/

[DE] Mars; Roter Planet

[EN] Mars; Red Planet

[FR] Mars; Planète rouge

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mars /[mars]/

thần chiến tranh; thần Arrét;

Mars /der; -/

sao Hỏa; Hỏa tinh;

Mars /der; -, -e (Seemannsspr.)/

đài quan sát trên cột buồm;