Việt
vận tốc tàu tuần dương
tốc độ hành quân
tốc độ đi bộ
tốc độ bay
Anh
cruising speed
Đức
Marschgeschwindigkeit
Marschgeschwindigkeit /f =/
1. (quân sự, thể thao) tốc độ hành quân, tốc độ đi bộ; 2. (hàng không) tốc độ bay; Marsch
Marschgeschwindigkeit /f/VT_THUỶ/
[EN] cruising speed
[VI] vận tốc tàu tuần dương