Việt
sự kết hôn
hôn nhân
cặp KQ cùng hoa
Đức
Martage
Martage /[ma'ria:3a], die; -, -n/
(bildungsspr veraltet) sự kết hôn; hôn nhân (Heirat, Ehe);
(Kartenspiel) cặp KQ cùng hoa;