TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

maschinenmeister

thợ cơ khi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thợ máy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thợ in

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người phụ trách việc bảo trì thiết bị máy móc của một nhà máy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người phụ trách thiết bị của một nhà hát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thợ đứng máy in

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

maschinenmeister

machine minder

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pressman

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

maschinenmeister

Maschinenmeister

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Drucker

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

maschinenmeister

conducteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pressier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

imprimeur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Maschinenmeister /INDUSTRY,ENG-MECHANICAL/

[DE] Maschinenmeister

[EN] machine minder; pressman

[FR] conducteur; pressier

Drucker,Maschinenmeister /TECH/

[DE] Drucker; Maschinenmeister

[EN] machine minder; pressman

[FR] conducteur; imprimeur; pressier

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Maschinenmeister /der/

người phụ trách việc bảo trì thiết bị máy móc của một nhà máy;

Maschinenmeister /der/

người phụ trách thiết bị của một nhà hát;

Maschinenmeister /der/

(Druckw veraltet) thợ đứng máy in;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Maschinenmeister /m -s, =/

1. thợ cơ khi, thợ máy; 2. thợ in; Maschinen