TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

masslehre

Calip giới hạn

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dưỡng kiểm kích thước

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

masslehre

limit gauges

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
maßlehre

limit gage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

limit gauge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

masslehre

Masslehre

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Maßlehre /f/Đ_LƯỜNG/

[EN] limit gage (Mỹ), limit gauge (Anh)

[VI] calip giới hạn

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Masslehre

[EN] limit gauges

[VI] Calip giới hạn, dưỡng kiểm kích thước