Việt
Vật liệu che phủ
Anh
Cover Material
Đức
Material abdecken
[DE] Material abdecken
[VI] Vật liệu che phủ
[EN] Soil used to cover compacted solid waste in a sanitary landfill.
[VI] Lớp đất che phủ lên chất thải đặc rắn ở khu chôn rác y tế.