TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

maximierung

sự cực đại hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phóng đại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự làm tăng đến cực đại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm tối đa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tối đa hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

maximierung

maximization

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

maximierung

Maximierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

maximierung

maximisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Maximierung /die; -, -en/

sự làm tăng đến cực đại; sự làm tối đa; sự tối đa hóa;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Maximierung /f/V_THÔNG/

[EN] maximization

[VI] sự cực đại hoá, sự phóng đại

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Maximierung /IT-TECH/

[DE] Maximierung

[EN] maximization

[FR] maximisation