Việt
Trung gian
phương tiện
môi trường
dạng số nhiều của danh từ Medium
Anh
Media
Đức
Medien
dạng số nhiều của danh từ Medium;
[EN] media
[VI] phương tiện truyền thông đại chúng
Medien /nt pl/TV/
[VI] phương tiện, môi trường
[DE] Medien
[VI] Trung gian
[EN] Specific environments – air, water, soil – which are the subject of regulatory concern and activities.
[VI] Các môi trường cụ thể – không khí, nước, đất – là đối tượng được quan tâm điều chỉnh.