TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mehrzweckgerät

dụng cụ đo vạn năng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dụng cụ đo đa năng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy đa dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mehrzweckgerät

mopier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

multifunction copier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

multifunction device

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

general-purpose instrument

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mehrzweckgerät

Mehrzweckgerät

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

mehrzweckgerät

appareil multifonction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dispositif multifonctions

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mehrzweckgerät /das/

máy đa dụng;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mehrzweckgerät /nt/TH_BỊ/

[EN] general-purpose instrument

[VI] dụng cụ đo vạn năng, dụng cụ đo đa năng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mehrzweckgerät /IT-TECH/

[DE] Mehrzweckgerät

[EN] mopier; multifunction copier; multifunction device

[FR] appareil multifonction; dispositif multifonctions