TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

menschenseele

war keine ~ Seele da ỏ đó không có ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ đó không có một bóng ngưỏi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tâm hồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

linh hồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

menschenseele

Menschenseele

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

keine Menschenseele

không có ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

war keine Menschen Seele da

ỏ đó không có ai, ỏ đó không có một bóng ngưỏi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Menschenseele /die/

tâm hồn; linh hồn;

keine Menschenseele : không có ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Menschenseele /es/

es war keine Menschen Seele da ỏ đó không có ai, ỏ đó không có một bóng ngưỏi.