Việt
mặt cắt kinh tuyến
sự cắt theo kinh tuyến
Anh
tangential focal line
Đức
Meridionalschnitt
Meridionalschnitt /m/V_LÝ/
[EN] tangential focal line
[VI] mặt cắt kinh tuyến, sự cắt theo kinh tuyến