TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

messbereichserweiterung

Nới rộng phạm vi đo

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Dây đo

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
meßbereichserweiterung

sự mở rộng khoảng đo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

messbereichserweiterung

Measuring range extension

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
meßbereichserweiterung

extension of the measuring range

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

messbereichserweiterung

Messbereichserweiterung

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Meßbereichserweiterung /f/TH_BỊ/

[EN] extension of the measuring range

[VI] sự mở rộng khoảng đo

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Messbereichserweiterung

[VI] Dây đo

[EN] measuring range extension

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Messbereichserweiterung

[EN] Measuring range extension

[VI] Nới rộng phạm vi đo