Việt
Nới rộng phạm vi đo
Dây đo
sự mở rộng khoảng đo
Anh
Measuring range extension
extension of the measuring range
Đức
Messbereichserweiterung
Meßbereichserweiterung /f/TH_BỊ/
[EN] extension of the measuring range
[VI] sự mở rộng khoảng đo
[VI] Dây đo
[EN] measuring range extension
[EN] Measuring range extension
[VI] Nới rộng phạm vi đo