Việt
thánh lễ
lễ mét
lễ Misa
sự cúng lễ
sự tế lễ
sự làm lễ
Đức
Messdiener
Messdiener /der (kath. Kirche) -> Ministrant. ’Mes.se ['meso], die; -, -n/
thánh lễ; lễ mét; lễ Misa;
sự cúng lễ; sự tế lễ; sự làm lễ;