Việt
cáp đo
dây dẫn thử
Anh
test lead
lead line
log line
sounding wire
Đức
Meßkabel
Peillot
Pháp
ligne de sonde
Messkabel,Peillot /SCIENCE,TECH/
[DE] Messkabel; Peillot
[EN] lead line; log line; sounding wire
[FR] ligne de sonde
Meßkabel /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] test lead
[VI] cáp đo, dây dẫn thử