TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

test lead

dây dẫn thử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dây ra thử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đầu dây ra thử nghiệm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dây đấu thử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cáp đo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dây tiếp dẫn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường dây đo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đầu dây cảm biến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đầu dây thử

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

test lead

test lead

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 line lead

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

patch cord

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sensing lead

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

slotted line

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

test lead

Messleitung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Prüfkabel

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Prüfleitung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Meßkabel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Meßkabel /nt/KT_ĐIỆN/

[EN] test lead

[VI] cáp đo, dây dẫn thử

Prüfkabel /nt/KT_ĐIỆN/

[EN] test lead

[VI] đầu dây ra thử nghiệm

Prüfleitung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] patch cord, test lead

[VI] dây tiếp dẫn, dây ra thử

Meßleitung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] sensing lead, slotted line, test lead

[VI] đường dây đo, đầu dây cảm biến, đầu dây thử

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Messleitung

test lead

Prüfkabel

test lead

Prüfleitung

test lead

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

test lead

dây dẫn thử

test lead /điện/

dây đấu thử

test lead /điện/

dây ra thử

test lead /điện/

đầu dây ra thử nghiệm

test lead

đầu dây ra thử nghiệm

test lead, line lead /điện/

đầu dây ra thử nghiệm