Việt
dây ra thử
dây tiếp dẫn
Anh
test lead
patchcable
patch cord
Đức
Prüfleitung
Prüfleitung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] patch cord, test lead
[VI] dây tiếp dẫn, dây ra thử
test lead /điện/
patchcable /điện/
patchcable, test lead /điện/