test lead /điện/
dây dẫn thử
test lead /điện lạnh/
dây đấu thử
test lead /điện lạnh/
dây nối thử
test lead /điện/
dây đấu thử
test lead
đầu dây cảm biến
test lead
đầu dây ra thử nghiệm
test lead /điện/
đầu dây ra thử nghiệm
test lead /điện/
cáp đo
patchcable, test lead /điện/
dây ra thử
patchcable, test lead /điện/
dây tiếp dẫn
sensing lead, slotted line, test lead
đầu dây cảm biến