Việt
Vị trí đo
điểm cảm biến
vị trí cảm biến
Anh
Measuring location
measuring position
sensing point
sensor location
Đức
Messort
Meßort /m/TH_BỊ/
[EN] measuring position, sensing point, sensor location
[VI] vị trí đo; điểm cảm biến, vị trí cảm biến
[EN] Measuring location
[VI] Vị trí đo