Việt
hệ thống đo
thân vỏ xe
Anh
measuring system
measurement system
car body
Đức
Meßsystem
Karosserie
Pháp
système de mesurage
système de mesure
Messsystem,Karosserie
[EN] measurement system, car body
[VI] Hệ thống đo, thân vỏ xe
Meßsystem /nt/ĐIỆN, TH_BỊ/
[EN] measuring system
[VI] hệ thống đo
Meßsystem /SCIENCE,TECH/
[DE] Meßsystem
[FR] système de mesurage; système de mesure