Việt
Chất chuyển hoá
Anh
Metabolites
Đức
Metaboliten
[DE] Metaboliten
[VI] Chất chuyển hoá
[EN] Any substances produced by biological processes, such as those from pesticides.
[VI] Bất cứ chất nào được tạo ra trong quá trình sinh học, chẳng hạn các chất từ thuốc trừ sâu.