Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Metallbindung
[VI] liên kết kim lọai
[EN] Metallic bond
Metallbindung
[VI] Kết nối kim Loại
[EN] Metallic bond
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Metallbindung /f/L_KIM/
[EN] metallic bond
[VI] liên kết kim loại
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Metallbindung
[EN] metallic bond
[VI] liên kết kim loại
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Metallbindung
[EN] metalic bond
[VI] Liên kết kim loại