Việt
đơn vị hệ mét
sự đo hệ mét
thưóc đo
thước bẹt
thưóc gấp
thước dây
thưdc vải
phép đo bằng mét
kích thưđc đo bằng mét
Đức
Metermaa
Metermaa /n-es, -e/
1. đơn vị hệ mét, sự đo hệ mét; 2. [cái] thưóc đo, thước bẹt, thưóc gấp, thước dây, thưdc vải; 3. phép đo bằng mét, kích thưđc đo bằng mét; Meter