Việt
gái giang hồ
đĩ
gái điém
gái mãi dâm
gái làm tiền.
gái điếm
gái mại dâm
Đức
Metze
Metze /[’metsa], die; -, -n (veraltet)/
gái điếm; gái giang hồ; gái mại dâm (Prostituierte);
Metze /f =, -n/
đĩ, gái điém, gái giang hồ, gái mãi dâm, gái làm tiền.