Việt
tính ít ỏi
tính nhỏ bé
tính tồi tàn
tính kém cỏi
Đức
Mickerigkeit
Mickrigkeit
Mickerigkeit,Mickrigkeit /die; -/
tính ít ỏi; tính nhỏ bé; tính tồi tàn; tính kém cỏi;