TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mikrophotographie

sự chụp ảnh tế vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

=

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-phíênảnh tế vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ảnh vi mô.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

mikrophotographie

microphotography

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

micrography

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

mikrophotographie

Mikrophotographie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mikrographie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

mikrophotographie

microphotographie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

micrographie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mikrophotographie /f/

1. sự chụp ảnh tế vi; 2. =, -phíênảnh tế vi, ảnh vi mô.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mikrophotographie /SCIENCE/

[DE] Mikrophotographie

[EN] microphotography

[FR] microphotographie

Mikrographie,Mikrophotographie /IT-TECH/

[DE] Mikrographie; Mikrophotographie

[EN] micrography

[FR] micrographie