Milch /au .to, das/
xe chỗ sữa;
Milch /be.cher, der/
cốc uống sữa;
Milch /brõt.chen, das/
ổ bánh mì sữa;
Milch /bru.der, der (veraltet)/
anh em cùng vú nuôi;
Milch /ge.biss, das/
răng sữa;
Milch /ge.schãít, das/
cửa hàng bán sữa và các sản phẩm làm từ sữa;
Milch /.ge.sicht, das/
(leicht abwertend) lông tơ ở mép trên (Milchbart);
Milch /.ge.sicht, das/
gương mặt trắng trẻo;
Milch /la. den, der/
cửa hàng bắn sữa và sản phẩm làm từ sữa;
Milch /sâu.re, die (Chemie)/
axit lactic;
Flaschen,milch /die/
sữa đóng chai;