TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lactic

Lactic

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

latic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sữa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

lactic

lactic

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

E472

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

acetic

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

citric and tartaric acid esters of E471

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

lactic

Milchsäure

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Milch

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Milch-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

E472

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ester der Essigsäure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zitronensäure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Weinsäure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

der Monoazethyl-und Diazethyl-Weinsäure der Mono-und Diglyzeride von Speisefettsäuren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

lactic

lactique

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

E472

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

esters acétique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

citrique et tartrique du E471

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

E472,acetic,lactic,citric and tartaric acid esters of E471 /INDUSTRY-CHEM/

[DE] E472; Ester der Essigsäure, Milchsäure, Zitronensäure, Weinsäure, der Monoazethyl-und Diazethyl-Weinsäure der Mono-und Diglyzeride von Speisefettsäuren

[EN] E472; acetic, lactic, citric and tartaric acid esters of E471

[FR] E472; esters acétique, lactique, citrique et tartrique du E471

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Milch- /pref/HOÁ, CNT_PHẨM/

[EN] lactic (thuộc)

[VI] (thuộc) latic; sữa

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

lactic

Pertaining to milk.

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

lactic

[DE] Milch

[EN] lactic

[VI] Lactic

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

lactic

[DE] Milchsäure

[VI] Lactic

[FR] lactique