Việt
Sữa
latic
dịch sữa
Anh
lacteous
lactic
milk
Đức
milchig
Milch
sữa
Milch I
Milch-
Eine Milchflasche klirrt gegen einen Stern.
Tiếng một chai sữa cọ vào đa.
A milk bottle clinks on a stone.
Milchwirtschaft
Ngành công nghiệp sữa
Zuckerindustrie
Zur Produktion von Käse aus Kuhmilch benötigt man dieses Enzym, um das Milchprotein (Casein) zur Gerinnung zu bringen und so den Kä- sebruch von der Molke zu trennen.
Đối với việc sản xuất phô mai từ sữa bò người ta cần enzyme này để làm đông đặc protein sữa (casein) và để tách phô mai ra khỏi váng sữa.
dicke [sáure] Milch I
sữa chua, sữa chua đặc; ♦
wie Milch I und Blut áussehen
có nét mặt hông hào, có vẻ mặt đầy sinh lực;
nicht viel in die Milch I zu brocken haben
sống buồn tẻ;
sữa, dịch sữa
Milch- /pref/HOÁ, CNT_PHẨM/
[EN] lactic (thuộc)
[VI] (thuộc) latic; sữa
Milch I /f =/
sữa; dicke [sáure] Milch I sữa chua, sữa chua đặc; ♦ wie Milch I und Blut áussehen có nét mặt hông hào, có vẻ mặt đầy sinh lực; nicht viel in die Milch I zu brocken haben sống buồn tẻ; das Korn steht in der - lúa trổ bông.
milchig (a); Milch f; sữa bột Trockenmilch f; sữa mẹ Muttermilch f; bò sữa Milchkuh f.
sữa bột, sữa bò, sữa dê, sữa mẹ, sữa tươi, bơ sữa, bánh sữa, mọc răng sữa, cây vú sữa, sữa đậu nành, miệng còn hôi sữa.