TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sữa

Sữa

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

latic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dịch sữa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sữa

 lacteous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lactic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

milk

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sữa

milchig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Milch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sữa

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Milch I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Milch-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dicke [sáure] Milch I

sữa chua, sữa chua đặc; ♦

wie Milch I und Blut áussehen

có nét mặt hông hào, có vẻ mặt đầy sinh lực;

nicht viel in die Milch I zu brocken haben

sống buồn tẻ;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

milk

sữa, dịch sữa

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Milch- /pref/HOÁ, CNT_PHẨM/

[EN] lactic (thuộc)

[VI] (thuộc) latic; sữa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lacteous

sữa

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Milch I /f =/

sữa; dicke [sáure] Milch I sữa chua, sữa chua đặc; ♦ wie Milch I und Blut áussehen có nét mặt hông hào, có vẻ mặt đầy sinh lực; nicht viel in die Milch I zu brocken haben sống buồn tẻ; das Korn steht in der - lúa trổ bông.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sữa

milchig (a); Milch f; sữa bột Trockenmilch f; sữa mẹ Muttermilch f; bò sữa Milchkuh f.

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Sữa

sữa bột, sữa bò, sữa dê, sữa mẹ, sữa tươi, bơ sữa, bánh sữa, mọc răng sữa, cây vú sữa, sữa đậu nành, miệng còn hôi sữa.