Việt
Sữa
latic
dịch sữa
Anh
lacteous
lactic
milk
Đức
milchig
Milch
sữa
Milch I
Milch-
dicke [sáure] Milch I
sữa chua, sữa chua đặc; ♦
wie Milch I und Blut áussehen
có nét mặt hông hào, có vẻ mặt đầy sinh lực;
nicht viel in die Milch I zu brocken haben
sống buồn tẻ;
sữa, dịch sữa
Milch- /pref/HOÁ, CNT_PHẨM/
[EN] lactic (thuộc)
[VI] (thuộc) latic; sữa
Milch I /f =/
sữa; dicke [sáure] Milch I sữa chua, sữa chua đặc; ♦ wie Milch I und Blut áussehen có nét mặt hông hào, có vẻ mặt đầy sinh lực; nicht viel in die Milch I zu brocken haben sống buồn tẻ; das Korn steht in der - lúa trổ bông.
milchig (a); Milch f; sữa bột Trockenmilch f; sữa mẹ Muttermilch f; bò sữa Milchkuh f.
sữa bột, sữa bò, sữa dê, sữa mẹ, sữa tươi, bơ sữa, bánh sữa, mọc răng sữa, cây vú sữa, sữa đậu nành, miệng còn hôi sữa.