TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

milk

sữa

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sữa glacier ~ bùn băng hà

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sữa băng hà rock ~ thạch nhũ lime ~ sữa vôi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dịch sữa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

milk

milk

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

milk

melken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

milk

traire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A milk bottle clinks on a stone.

Tiếng một chai sữa cọ vào đa.

Here is goat’s milk, but where is sassafras?

Chỗ này có sữa dê, còn đâu có lá nguyệt quế?

That day the sunlight looked like streams of milk as it poured whitely through the windows and spilled onto the floorboards of the room.

Hôm ấy nắng như dòng sữa tuôn qua cửa sổ, chiếu rọi trên hành lang lát gỗ của lớp học.

The cherries in the fruit stalls sit aligned in rows, the hats in the millinery shop are neatly stacked, the flowers on the balconies are arranged in perfect symmetries, no crumbs lie on the bakery floor, no milk is spilled on the cobblestones of the buttery.

Những trái anh đào nằm thẳng thớm trong các hiệu trái cây, những cái mũ chồng lên nhau ngay ngắn trong tiệm mũ, những chậu hoa xếp đối xứng gọn gàng trên các bao lơn, trên sàn tiệm bánh mì không vương một mẩu vụn, trên sàn phòng chứa lương thực không dính một chút sữa.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

milk

sữa, dịch sữa

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

milk /TECH,ENERGY-MINING/

[DE] melken

[EN] milk

[FR] traire

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

milk

sữa glacier ~ bùn băng hà, sữa băng hà rock ~ thạch nhũ lime ~ sữa vôi

Tự điển Dầu Khí

milk

[milk]

  • danh từ

    o   sữa

    §   glacier milk : sữa băng

    §   rock milk : bột đá

    §   milk of sulphur : sữa lưu huỳnh

    §   milk emulsion : nhũ tương sữa

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    milk

    Từ vựng thông dụng Anh-Anh

    milk

    milk

    n. the white liquid produced by female animals to feed their young