Việt
sữa
sữa glacier ~ bùn băng hà
sữa băng hà rock ~ thạch nhũ lime ~ sữa vôi
dịch sữa
Anh
milk
Đức
melken
Pháp
traire
A milk bottle clinks on a stone.
Tiếng một chai sữa cọ vào đa.
Here is goat’s milk, but where is sassafras?
Chỗ này có sữa dê, còn đâu có lá nguyệt quế?
That day the sunlight looked like streams of milk as it poured whitely through the windows and spilled onto the floorboards of the room.
Hôm ấy nắng như dòng sữa tuôn qua cửa sổ, chiếu rọi trên hành lang lát gỗ của lớp học.
The cherries in the fruit stalls sit aligned in rows, the hats in the millinery shop are neatly stacked, the flowers on the balconies are arranged in perfect symmetries, no crumbs lie on the bakery floor, no milk is spilled on the cobblestones of the buttery.
Những trái anh đào nằm thẳng thớm trong các hiệu trái cây, những cái mũ chồng lên nhau ngay ngắn trong tiệm mũ, những chậu hoa xếp đối xứng gọn gàng trên các bao lơn, trên sàn tiệm bánh mì không vương một mẩu vụn, trên sàn phòng chứa lương thực không dính một chút sữa.
sữa, dịch sữa
milk /TECH,ENERGY-MINING/
[DE] melken
[EN] milk
[FR] traire
sữa glacier ~ bùn băng hà, sữa băng hà rock ~ thạch nhũ lime ~ sữa vôi
[milk]
o sữa
§ glacier milk : sữa băng
§ rock milk : bột đá
§ milk of sulphur : sữa lưu huỳnh
§ milk emulsion : nhũ tương sữa
n. the white liquid produced by female animals to feed their young