TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

milchkanne

bò sữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

milchkanne

milk churn

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

milk can

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

milchkanne

Milchkanne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

milchkanne

bidon de lait

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bidon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Milchkanne /die/

bò sữa;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Milchkanne /TECH,BUILDING/

[DE] Milchkanne

[EN] milk churn

[FR] bidon de lait

Milchkanne

[DE] Milchkanne

[EN] milk churn

[FR] bidon de lait

Milchkanne /AGRI/

[DE] Milchkanne

[EN] milk can

[FR] bidon