Việt
giấy kẻ li
giấy vẽ đồ thị
giây ô li
giấy milimét.
giấy kẻ ô ly
Anh
graph paper/ metric graph paper
graph paper/metric graph paper
millimeter-ruled paper
plotting paper
graph paper
Đức
Millimeterpapier
Pháp
papier millimétré
Millimeterpapier /das/
giấy kẻ ô ly;
Millimeterpapier /n -s/
giấy kẻ li, giây ô li, giấy milimét.
Millimeterpapier /nt/XD/
[EN] plotting paper
[VI] giấy vẽ đồ thị, giấy kẻ li
Millimeterpapier /nt/TOÁN/
[EN] graph paper