TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

millimeterpapier

giấy kẻ li

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giấy vẽ đồ thị

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giây ô li

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giấy milimét.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giấy kẻ ô ly

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

millimeterpapier

graph paper/ metric graph paper

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

graph paper/metric graph paper

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

millimeter-ruled paper

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

plotting paper

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

graph paper

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

millimeterpapier

Millimeterpapier

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

millimeterpapier

papier millimétré

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Millimeterpapier /das/

giấy kẻ ô ly;

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Millimeterpapier

papier millimétré

Millimeterpapier

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Millimeterpapier /n -s/

giấy kẻ li, giây ô li, giấy milimét.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Millimeterpapier /nt/XD/

[EN] plotting paper

[VI] giấy vẽ đồ thị, giấy kẻ li

Millimeterpapier /nt/TOÁN/

[EN] graph paper

[VI] giấy vẽ đồ thị, giấy kẻ li

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Millimeterpapier

millimeter-ruled paper

Từ điển Polymer Anh-Đức

graph paper/ metric graph paper

Millimeterpapier

graph paper/metric graph paper

Millimeterpapier