TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mimikry

sự bắt chưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tài bắt chưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật gióng hệt khác.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự bắt chước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tài bắt chước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ngụy trang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mimikry

Mimikry

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mimikry /[...kri], die; -/

(Zool ) sự bắt chước; tài bắt chước;

Mimikry /[...kri], die; -/

(bildungsspr ) sự ngụy trang;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mimikry /f =/

1. sự bắt chưóc, tài bắt chưóc; 2. vật gióng hệt khác.