Việt
sự bắt chưóc
tài bắt chưóc
vật gióng hệt khác.
sự bắt chước
tài bắt chước
sự ngụy trang
Đức
Mimikry
Mimikry /[...kri], die; -/
(Zool ) sự bắt chước; tài bắt chước;
(bildungsspr ) sự ngụy trang;
Mimikry /f =/
1. sự bắt chưóc, tài bắt chưóc; 2. vật gióng hệt khác.