Việt
tháp .
tháp
Đức
Minarett
Minarett /[mina'ret], das; -s, -e/
tháp (ở giáo đường Hồi giáo);
Minarett /n -(e)s, -e/
tháp (ỏ giáo đường Hồi giáo).