Việt
Kích thước tối thiểu
Kích thước nhỏ nhất
cực tiểu
mức tối thiểu
Anh
Minimum dimension
minimal size
Đức
Mindestmaß
Mindestmaß /das/
cực tiểu; mức tối thiểu (Minimum);
[VI] kích thước tối thiểu
[EN] Minimum dimension
Mindestmass
[EN] minimum dimension
[VI] Kích thước tối thiểu
[VI] Kích thước tối thiểu, kích thước nhỏ nhất (của lỗ ren)
[VI] Kích thước nhỏ nhất
[EN] minimal size