TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mindestzahl

số lượng tôi thiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sô' lượng tô'i thiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con sô' tối thiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sô' thấp nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mindestzahl

Mindestzahl

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mindestzahl /die/

sô' lượng tô' i thiểu; con sô' tối thiểu; sô' thấp nhất;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mindestzahl /f =, -en/

số lượng tôi thiểu; Mindest