Việt
số lượng tôi thiểu
sô' lượng tô'i thiểu
con sô' tối thiểu
sô' thấp nhất
Đức
Mindestzahl
Mindestzahl /die/
sô' lượng tô' i thiểu; con sô' tối thiểu; sô' thấp nhất;
Mindestzahl /f =, -en/
số lượng tôi thiểu; Mindest