Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Mineralboden /m/THAN/
[EN] mineral soil
[VI] đất khoáng
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Mineralboden /SCIENCE/
[DE] Mineralboden
[EN] mineral soil
[FR] sol minéral
Mineralboden
[DE] Mineralboden
[EN] hard surface
[FR] sol minéralisé