Việt
thiết bị nghe rất nhỏ
con bọ
Anh
quick plant
quick plant device
Đức
Minispion
Pháp
dispositif d'écoute clandestine
Minispion /der/
thiết bị nghe (trộm) rất nhỏ; con bọ;
Minispion /TECH/
[DE] Minispion
[EN] quick plant; quick plant device
[FR] dispositif d' écoute clandestine