Việt
không tín nhiệm
không tin. cậy.
thiếu tin tưỏng
không tin cậy
sự không tín nhiệm
sự thiếu tin tưởng
sự nghi ngại
sự ngờ vực
Đức
mißtrauen
misstrauen /(sw. V.; misstraute, hat misstraut)/
không tín nhiệm; không tin cậy;
Misstrauen /das; -s/
sự không tín nhiệm; sự thiếu tin tưởng; sự nghi ngại; sự ngờ vực (Argwohn, Skepsis);
mißtrauen /vi/
không tín nhiệm, không tin. cậy.
Mißtrauen /n -s/
sự] không tín nhiệm, thiếu tin tưỏng; gegen j-n - háben không tin ai.