Việt
cây tầm gửi
=. -n cây tầm gửi dẹt .
Anh
mistletoe
Đức
Mistel
Mistel /[’mistal], die; -, -n/
cây tầm gửi;
Mistel /f/
=. -n (thực vật) cây tầm gửi dẹt (Viscum L.).
[DE] Mistel
[EN] mistletoe
[VI] cây tầm gửi