Việt
sỏ hữu công cộng
tài sản chung.
tài sản chung
vật sở hữu chung
Đức
Miteigentum
Miteigentum /das; -s (Rechtsspr.)/
tài sản chung; vật sở hữu chung;
Miteigentum /n -(e)s, -tumer/
sỏ hữu công cộng, tài sản chung.