Việt
nủa đêm
bắc.
Anh
midnight
Đức
Mitternacht
es ist Mitternacht
nửa đêm;
nach Mitternacht
lúc quá nủa đêm; 2. (cổ) [phương hưỏng,
Mitternacht /f =/
1. nủa đêm; es ist Mitternacht nửa đêm; um des - s hồi đêm; nach Mitternacht lúc quá nủa đêm; 2. (cổ) [phương hưỏng, mạn, miền] bắc.