Việt
ngưòi đương thôi
ngưòi cùng thời.
người đương thời
người cùng thời
Đức
Mitwelt
Mitwelt /die; -/
người đương thời; người cùng thời;
Mitwelt /f =/
ngưòi đương thôi, ngưòi cùng thời.