Việt
phân tủ.
xem Mdhlzahn.
một phân tử gam
một mol
răng hàm
Đức
molar
molar /(Adj.) (Chemie)/
(thuộc) một phân tử gam; một mol;
Molar /[mo'la:r], der; -s, -en (Med.)/
răng hàm (Mahlzahn);
molar /a/
thuộc] phân tủ.
Molar /m -s, -en/