Việt
phân tử
phân tử gram
phân tử gam
phân tứ
phân tử.
Anh
molecule
Đức
Molekül
Pháp
molécule
Molekül /[mole'kyd], das; -s, -e (Chemie)/
phân tử;
Molekül /n -s, -e/
Molekül /nt/HOÁ, D_KHÍ, (hoá dầu), V_LÝ/
[EN] molecule
[VI] (thuộc) phân tử
Molecule
[DE] Molekül
[VI] Phân tử
[EN] The smallest division of a compound that still retains or exhibits all the properties of the substance.
[VI] Phần nhỏ nhất của một hợp chất mà vẫn giữ được hay thể hiện được tất cả tính chất của chất đó.
[EN] Molecule
[VI] phân tứ
[VI] phân tử
[VI] phân tử gram
[FR] molécule
[VI] phân tử gam