Việt
mođun thám hiểm mặt trăng
phỉ thuyền thám hiểm mặt trăng
Anh
Lunar Module
lunar excursion module
Đức
Mondlandefähre
Pháp
navette lunaire
Mondlandefähre /die/
phỉ thuyền thám hiểm mặt trăng;
Mondlandefähre /f (LEM)/DHV_TRỤ/
[EN] lunar excursion module (LEM)
[VI] mođun thám hiểm mặt trăng
Mondlandefähre /SCIENCE/
[DE] Mondlandefähre
[EN] Lunar Module
[FR] navette lunaire