Việt
dạng ngắn gọn của tính từ monophon
dạng ngắn gọn của danh từ Monophonie
Anh
mono
monophonic
Đức
monaural
Pháp
monophonique
monaural,mono /IT-TECH/
[DE] monaural; mono
[EN] mono; monophonic
[FR] monaural; mono; monophonique
mono /[auch: mono] (Jargon)/
dạng ngắn gọn của tính từ monophon (độc điệu, một kênh);
Mono /das; -s (Jargon)/
dạng ngắn gọn của danh từ Monophonie (một chiều, một kênh);