Việt
độc tấu
dộc xưóng.
bài hát một bè
sự độc tấu
sự hát solo
sự độc xưóng
Đức
Monodie
Monodie /die; - (Musik)/
bài hát một bè;
sự độc tấu; sự hát solo; sự độc xưóng;
Monodie /f = (nhạc)/
bài] độc tấu, dộc xưóng.